Characters remaining: 500/500
Translation

khuôn trăng

Academic
Friendly

Từ "khuôn trăng" trong tiếng Việt thường dùng để chỉ một khuôn mặt đẹp, đầy đặn, tròn trĩnh, xinh xắn, giống như hình dáng của mặt trăng. Cách dùng này mang tính tôn vinh vẻ đẹp của một người, đặc biệt phụ nữ.

Giải thích chi tiết:
  • Khuôn: có nghĩahình dáng, hình thức bên ngoài của một vật.
  • Trăng: chỉ mặt trăng, biểu trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy một khuôn trăng rất xinh đẹp."

    • Ý nghĩa: ấy gương mặt đẹp, đầy đặn.
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi tiệc, tôi thấy một gái với khuôn trăng rạng rỡ, thu hút mọi ánh nhìn."

    • Ý nghĩa: gái gương mặt đẹp, ánh mắt sáng tạo ấn tượng tốt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khuôn trăng" có thể được sử dụng trong văn thơ, nhạc để thể hiện sự yêu mến hoặc ca ngợi vẻ đẹp của một người nào đó.
  • dụ: "Như ánh trăng sáng, khuôn trăng em tỏa sáng giữa đêm khuya."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khuôn mặt: chỉ hình dạng tổng thể của gương mặt, không nhất thiết phải đẹp.
  • Gương mặt: cũng chỉ mặt nhưng có thể không nhấn mạnh về vẻ đẹp.
  • Xinh đẹp: từ miêu tả vẻ đẹp, có thể dùng để khen ngợi.
Lưu ý phân biệt:
  • "Khuôn trăng" thường chỉ vẻ đẹp cụ thể dễ thương, trong khi "khuôn mặt" "gương mặt" chỉ đơn thuần từ chỉ hình dạng, không mang nghĩa tôn vinh.
Từ liên quan:
  • Mặt trăng: chỉ thiên thể, không liên quan trực tiếp đến vẻ đẹp của con người nhưng có thể dùng để tạo hình ảnh khi so sánh.
  • Đẹp: từ nàynghĩa rộng hơn, có thể chỉ vẻ đẹp về hình thức, tính cách hay tâm hồn.
  1. Từ dùng trong văn học chỉ mặt người con gái đẹp (): Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang (K).

Similar Spellings

Words Containing "khuôn trăng"

Comments and discussion on the word "khuôn trăng"